Thịt heo

Đuôi heo - 豚尻尾
Ba chỉ có da   皮付き豚バラ
Móng giò 豚豚足
Tim heo  豚ハツ
Ba chỉ KHÔNG da( 皮無し豚バラ)
Thịt Mông heo(豚もも肉)
Tai heo   豚耳
dạ dày heo  (豚ガツ)
Lòng non ) 豚小腸
Sườn già  (スペアリブ(カット)
Da heo

Da heo

¥650
Thủ heo lọc xương ( mặt heo )
Thịt heo xay 500g
Bắp bò (牛スネ)
Lưỡi heo 豚タン
Tràng heoコブクロ
Mỡ heo

Mỡ heo

¥650
Lạp xưởng hà khẩu
Lọc

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

icon

Giỏ hàng